Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chứng minh
|
động từ
làm sáng rõ vấn đề bằng sự việc, lí lẽ
chứng minh bằng thực tế
dùng suy luận vạch rõ một điều gì đó là đúng
chứng minh một định lí
Từ điển Việt - Pháp
chứng minh
|
prouver; justifier; démontrer
prouver un fait
les événements du jour ont justifié nos prévisions
démontrer un théorème
justification ; démonstration